Có 3 kết quả:

伙伴 huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ夥伴 huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ火伴 huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/3

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người cùng hội cùng thuyền

Từ điển Trung-Anh

(1) partner
(2) companion
(3) comrade

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cộng sự, người cùng làm

Từ điển Trung-Anh

variant of 伙伴[huo3 ban4]

Bình luận 0

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 伙伴[huo3 ban4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0